官兵 guānbīng
volume volume

Từ hán việt: 【quan binh】

Đọc nhanh: 官兵 (quan binh). Ý nghĩa là: quan binh; quân binh, quân đội chính phủ (thời xưa). Ví dụ : - 正确处理官兵关系。 giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.

Ý Nghĩa của "官兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官兵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quan binh; quân binh

军官和士兵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正确处理 zhèngquèchǔlǐ 官兵关系 guānbīngguānxì

    - giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.

✪ 2. quân đội chính phủ (thời xưa)

旧时指政府的军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官兵

  • volume volume

    - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • volume volume

    - 将士用命 jiàngshìyòngmìng ( 军官 jūnguān 土兵 tǔbīng dōu 服从命令 fúcóngmìnglìng )

    - tướng sĩ đều theo lệnh.

  • volume volume

    - 检阅 jiǎnyuè 官方 guānfāng duì 兵营 bīngyíng huò 部队 bùduì de 检查 jiǎnchá huò 考察 kǎochá

    - Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.

  • volume volume

    - 船上 chuánshàng 定员 dìngyuán 行驶 xíngshǐ 船舶 chuánbó suǒ 要求 yāoqiú 配备 pèibèi de 全体 quántǐ 官员 guānyuán 在编 zàibiān 士兵 shìbīng

    - Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 获住 huòzhù le 军官 jūnguān

    - Binh lính bắt được sĩ quan địch.

  • volume volume

    - 指挥官 zhǐhuīguān 要求 yāoqiú 士兵 shìbīng men shàng 刺刀 cìdāo

    - Chỉ huy yêu cầu các binh sĩ lắp lưỡi lê.

  • volume volume

    - 正确处理 zhèngquèchǔlǐ 官兵关系 guānbīngguānxì

    - giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao