Đọc nhanh: 宗筋 (tôn cân). Ý nghĩa là: dương vật (y học Trung Quốc).
宗筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương vật (y học Trung Quốc)
penis (Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗筋
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 他气 得 头上 暴 青筋
- Anh ấy tức đến nỗi gân xanh nổi lên trên đầu.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
- 他 用 脑筋 解决 了 数学题
- Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.
- 他 姓 筋
- Anh ấy họ Cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
筋›