Đọc nhanh: 乏嗣 (phạp tự). Ý nghĩa là: không người nối dõi; tuyệt tự.
乏嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không người nối dõi; tuyệt tự
没有后代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏嗣
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 他 的 报告 缺乏 全面
- Báo cáo của anh ấy thiếu sự toàn diện.
- 他 缺乏 实际 经验
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm thực tế.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 他 的 行为 缺乏 礼节
- Hành vi của anh ấy thiếu lễ độ.
- 他 缺乏 起码 的 常识
- Anh ấy thiếu kiến thức tối thiểu.
- 他 缺乏经验 , 结果 出错 了
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm, kết quả là mắc lỗi.
- 他 是 一个 缺乏 耐心 的 人
- Anh ấy là một người mất kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乏›
嗣›