乏嗣 fá sì
volume volume

Từ hán việt: 【phạp tự】

Đọc nhanh: 乏嗣 (phạp tự). Ý nghĩa là: không người nối dõi; tuyệt tự.

Ý Nghĩa của "乏嗣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乏嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không người nối dõi; tuyệt tự

没有后代

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏嗣

  • volume volume

    - de 词汇量 cíhuìliàng 相对 xiāngduì 贫乏 pínfá

    - Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.

  • volume volume

    - de 报告 bàogào 缺乏 quēfá 全面 quánmiàn

    - Báo cáo của anh ấy thiếu sự toàn diện.

  • volume volume

    - 缺乏 quēfá 实际 shíjì 经验 jīngyàn

    - Anh ấy thiếu kinh nghiệm thực tế.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 不当 bùdàng 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 缺乏营养 quēfáyíngyǎng

    - Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 缺乏 quēfá 礼节 lǐjié

    - Hành vi của anh ấy thiếu lễ độ.

  • volume volume

    - 缺乏 quēfá 起码 qǐmǎ de 常识 chángshí

    - Anh ấy thiếu kiến thức tối thiểu.

  • volume volume

    - 缺乏经验 quēfájīngyàn 结果 jiéguǒ 出错 chūcuò le

    - Anh ấy thiếu kinh nghiệm, kết quả là mắc lỗi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 缺乏 quēfá 耐心 nàixīn de rén

    - Anh ấy là một người mất kiên nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạp
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HINO (竹戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao