宗主 zōngzhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tôn chủ】

Đọc nhanh: 宗主 (tôn chủ). Ý nghĩa là: trưởng tộc, thủ lĩnh tự nhiên, người có uy tín và thẩm quyền trong một lĩnh vực.

Ý Nghĩa của "宗主" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宗主 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. trưởng tộc

head of a clan

✪ 2. thủ lĩnh tự nhiên

natural leader

✪ 3. người có uy tín và thẩm quyền trong một lĩnh vực

person of prestige and authority in a domain

✪ 4. suzerain

✪ 5. tôn chủ

大众所归附景仰的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗主

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān méi 说话 shuōhuà 底下人 dǐxiàrén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 侵犯 qīnfàn 国家主权 guójiāzhǔquán

    - Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.

  • volume volume

    - 一代文宗 yídàiwénzōng

    - ông tổ văn học một thời

  • volume

    - 上帝 shàngdì bèi 认为 rènwéi shì 宇宙 yǔzhòu de 主宰 zhǔzǎi

    - Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao