宏阔 hóng kuò
volume volume

Từ hán việt: 【hoành khoát】

Đọc nhanh: 宏阔 (hoành khoát). Ý nghĩa là: to và rộng; to lớn.

Ý Nghĩa của "宏阔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宏阔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to và rộng; to lớn

宏伟辽阔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏阔

  • volume volume

    - 花钱 huāqián 很阔 hěnkuò

    - Anh ấy tiêu tiền rất hào phóng.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 宏伟 hóngwěi de 目标 mùbiāo

    - Anh ấy có một mục tiêu vĩ đại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 骑马 qímǎ zài 广阔 guǎngkuò de 草原 cǎoyuán

    - Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 面积 miànjī 广阔 guǎngkuò

    - Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.

  • volume volume

    - de 宏图 hóngtú 实现 shíxiàn le

    - Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.

  • volume volume

    - de 视野 shìyě hěn 宏观 hóngguān

    - Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.

  • volume volume

    - shì 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de rén

    - Anh ấy là một người rất rộng lượng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 天地 tiāndì shì 那么 nàme 广阔 guǎngkuò 心里 xīnli shì 那么 nàme 豁朗 huòlǎng

    - anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao