Đọc nhanh: 完粮 (hoàn lương). Ý nghĩa là: giao lương; nộp lương thực.
完粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao lương; nộp lương thực
交纳钱粮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完粮
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 完 钱粮
- nộp xong thuế ruộng.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不管 多累 , 反正 得 做 完
- Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.
- 不要 抬杠 , 听 我 说完
- Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
粮›