完具 wán jù
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn cụ】

Đọc nhanh: 完具 (hoàn cụ). Ý nghĩa là: có đủ; đủ cả. Ví dụ : - 首尾完具。 đầu đuôi đủ cả.

Ý Nghĩa của "完具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

完具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có đủ; đủ cả

完备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 首尾 shǒuwěi 完具 wánjù

    - đầu đuôi đủ cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完具

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 完成 wánchéng 任务 rènwù 笃定 dǔdìng méi 问题 wèntí

    - ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.

  • volume volume

    - 具结 jùjié 完案 wánàn

    - cam kết giải quyết xong vụ án.

  • volume volume

    - 首尾 shǒuwěi 完具 wánjù

    - đầu đuôi đủ cả.

  • volume volume

    - 工具 gōngjù 完备 wánbèi

    - công cụ

  • volume volume

    - 完整 wánzhěng de 茶具 chájù shì zài 十八世纪 shíbāshìjì 发展 fāzhǎn 起来 qǐlai de

    - Bộ trang điểm hoàn chỉnh đã được phát triển vào thế kỷ 18.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 模具 mújù 定制 dìngzhì 完成 wánchéng le

    - Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao