Đọc nhanh: 完全愈复 (hoàn toàn dũ phục). Ý nghĩa là: phục hồi hoàn toàn (sau khi ốm).
完全愈复 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục hồi hoàn toàn (sau khi ốm)
complete recovery (after illness)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完全愈复
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 他 回答 得 很 完全
- Anh ấy trả lời rất chính xác.
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 这种 疾病 不能 完全 治愈
- Chứng bệnh này không thể được chữa khỏi hoàn toàn.
- 最终 就 可以 完全恢复 活动 能力 了
- Nhưng bạn nên lấy lại khả năng vận động hoàn toàn.
- 他们 的 观点 完全 不同
- Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 他 的 健康 完全恢复 了
- Sức khỏe của anh ấy hoàn toàn hồi phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
复›
完›
愈›