Đọc nhanh: 宋楚瑜 (tống sở du). Ý nghĩa là: James Soong (1942-), chính trị gia Đài Loan bị trục xuất khỏi Guomindang năm 2000 khi ông thành lập Đảng Nhân dân Thứ nhất 親民黨 | 亲民党.
宋楚瑜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. James Soong (1942-), chính trị gia Đài Loan bị trục xuất khỏi Guomindang năm 2000 khi ông thành lập Đảng Nhân dân Thứ nhất 親民黨 | 亲民党
James Soong (1942-), Taiwanese politician expelled from Guomindang in 2000 when he founded People First Party 親民黨|亲民党
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋楚瑜
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 他 听话 听得 很 清楚
- Anh ấy nghe rất rõ ràng.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 他 心里 照得 很 清楚
- Trong lòng anh ấy hiểu rất rõ.
- 他 休想 骗 我 我 把 他 的 底细 摸 得 一清二楚
- Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 他 努力 写 清楚 事件 的 经过
- Anh ta cố gắng mô tả rõ chuyện gì đã xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宋›
楚›
瑜›