Đọc nhanh: 瑜迦 (du ca). Ý nghĩa là: yoga (loan luan).
瑜迦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yoga (loan luan)
yoga (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑜迦
- 每个 人 都 有 瑕瑜互见 的 地方
- Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 那块 玉 的 瑜 特别 迷人
- Viên ngọc đó có vẻ đẹp rất quyến rũ.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 这串 项链 的 瑜 美丽 极了
- Ánh ngọc của chuỗi vòng cổ này cực kỳ đẹp.
- 瑜伽 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Yoga là một cách tập luyện rất tốt.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑜›
迦›