瑜迦 yú jiā
volume volume

Từ hán việt: 【du ca】

Đọc nhanh: 瑜迦 (du ca). Ý nghĩa là: yoga (loan luan).

Ý Nghĩa của "瑜迦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瑜迦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yoga (loan luan)

yoga (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑜迦

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn de 地方 dìfāng

    - Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 作品 zuòpǐn 瑕不掩瑜 xiábùyǎnyú hái suàn 不错 bùcuò

    - Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā 起源于 qǐyuányú 印度 yìndù

    - Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.

  • volume volume

    - 那块 nàkuài de 特别 tèbié 迷人 mírén

    - Viên ngọc đó có vẻ đẹp rất quyến rũ.

  • volume volume

    - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • volume volume

    - 这串 zhèchuàn 项链 xiàngliàn de 美丽 měilì 极了 jíle

    - Ánh ngọc của chuỗi vòng cổ này cực kỳ đẹp.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā shì 一种 yīzhǒng hěn hǎo de 锻炼 duànliàn 方式 fāngshì

    - Yoga là một cách tập luyện rất tốt.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOMN (一土人一弓)
    • Bảng mã:U+745C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiè
    • Âm hán việt: Ca , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKSR (卜大尸口)
    • Bảng mã:U+8FE6
    • Tần suất sử dụng:Cao