Đọc nhanh: 宏伟区 (hoành vĩ khu). Ý nghĩa là: Quận Hongwei của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Hongwei của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh
Hongwei district of Liaoyang city 遼陽市|辽阳市 [Liáo yáng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏伟区
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 这座 宫殿 很 宏伟
- Cung điện này rất hùng vĩ.
- 整个 建筑 红墙 黄瓦 , 气势 宏伟
- Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.
- 这座 建筑 非常 宏伟
- Tòa nhà này rất hoành tráng.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 他 有 一个 宏伟 的 目标
- Anh ấy có một mục tiêu vĩ đại.
- 这座 邸 非常 宏伟
- Dinh thự này rất hoành tráng.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
区›
宏›