怀瑾握瑜 huái jǐn wò yú
volume volume

Từ hán việt: 【hoài cẩn ác du】

Đọc nhanh: 怀瑾握瑜 (hoài cẩn ác du). Ý nghĩa là: mỹ đức; phẩm chất tốt đẹp của con người.

Ý Nghĩa của "怀瑾握瑜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怀瑾握瑜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ đức; phẩm chất tốt đẹp của con người

瑾、瑜:美玉,喻美德比喻人具有美玉般的品德

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀瑾握瑜

  • volume volume

    - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiào zhe 握别 wòbié 但愿 dànyuàn 不久 bùjiǔ xiào zhe 迎接 yíngjiē

    - hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zhe de shǒu

    - Anh ấy liên tục nắm tay cô ấy.

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

  • volume volume

    - qiáo · 怀特 huáitè ne

    - Joe White thì sao?

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 掌握 zhǎngwò le 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 恋群 liànqún 出门在外 chūménzàiwài 时常 shícháng 怀念 huáiniàn 家乡 jiāxiāng de 亲友 qīnyǒu

    - cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+63E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOMN (一土人一弓)
    • Bảng mã:U+745C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cẩn
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTLM (一土廿中一)
    • Bảng mã:U+747E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình