Đọc nhanh: 安西县 (an tây huyện). Ý nghĩa là: Quận Anxi, tên cũ của quận Guazhou 瓜州縣 | 瓜州县 ở Jiuquan 酒泉 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Anxi, tên cũ của quận Guazhou 瓜州縣 | 瓜州县 ở Jiuquan 酒泉 , Cam Túc
Anxi county, former name of Guazhou county 瓜州縣|瓜州县 [Guā zhōu xiàn] in Jiuquan 酒泉 [Jiu3 quán], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安西县
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 西安事变
- biến cố Tây An.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
西›