安禅 ān chán
volume volume

Từ hán việt: 【an thiền】

Đọc nhanh: 安禅 (an thiền). Ý nghĩa là: Phật giáo ngữ: Tĩnh tọa nhập định. ◇Lục Du 陸游: Mĩ thụy tam can nhật; An thiền bán triện hương 美睡三竿日; 安禪半篆香 (Bệnh thối 病退) Ngủ say mặt trời đã cao ba ngọn tre; Ngồi nhập định lâu nửa triện hương..

Ý Nghĩa của "安禅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安禅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phật giáo ngữ: Tĩnh tọa nhập định. ◇Lục Du 陸游: Mĩ thụy tam can nhật; An thiền bán triện hương 美睡三竿日; 安禪半篆香 (Bệnh thối 病退) Ngủ say mặt trời đã cao ba ngọn tre; Ngồi nhập định lâu nửa triện hương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安禅

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自己 zìjǐ de 安危 ānwēi

    - không quản đến sự an nguy của mình

  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 食物 shíwù de 包装 bāozhuāng hěn 安全 ānquán

    - Bao bì của thực phẩm rất an toàn.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自身 zìshēn 安危 ānwēi

    - không lo cho sự an nguy của bản thân.

  • volume volume

    - 不尽 bùjìn de 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng

    - dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFCWJ (戈火金田十)
    • Bảng mã:U+7985
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa