安徽省 ānhuī shěng
volume volume

Từ hán việt: 【an huy tỉnh】

Đọc nhanh: 安徽省 (an huy tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh An Huy (Anhwei) ở nam trung bộ Trung Quốc, viết tắt cho [Wǎn], thủ đô Hợp Phì 合肥.

Ý Nghĩa của "安徽省" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh An Huy (Anhwei) ở nam trung bộ Trung Quốc, viết tắt cho 皖 [Wǎn], thủ đô Hợp Phì 合肥

Anhui Province (Anhwei) in south central China, abbr. 皖 [Wǎn], capital Hefei 合肥 [Hé féi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安徽省

  • volume volume

    - 中垾 zhōnghàn ( zài 安徽 ānhuī )

    - Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)

  • volume volume

    - shí dài ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thạch đại (ở tỉnh An Huy).

  • volume volume

    - de 老家 lǎojiā zài 兴安省 xīngānshěng

    - Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.

  • volume volume

    - 采石 cǎishí ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 安徽 ānhuī de 黄山 huángshān hěn 有名 yǒumíng

    - Núi Hoàng Sơn ở An Huy rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 地灵人杰 dìlíngrénjié de 越南 yuènán 兴安省 xīngānshěng

    - Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 来自 láizì 安徽省 ānhuīshěng

    - Họ đều đến từ tỉnh An Huy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+14 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOUFK (竹人山火大)
    • Bảng mã:U+5FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao