Đọc nhanh: 安国 (an quốc). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Anguo ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
安国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Anguo ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Anguo county level city in Baoding 保定 [Bǎodìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安国
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 国庆节 这天 游人 猛增 , 天安门广场 有 很多 警察 维护 秩序
- Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
安›