Đọc nhanh: 安塞 (an tắc). Ý nghĩa là: Hạt Ansai ở Diên An 延安 , Thiểm Tây.
安塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Ansai ở Diên An 延安 , Thiểm Tây
Ansai county in Yan'an 延安 [Yán ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安塞
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
安›