Đọc nhanh: 安全无事 (an toàn vô sự). Ý nghĩa là: bình yên.
安全无事 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình yên
safe and sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全无事
- 安然无事
- bình yên vô sự.
- 相安无事
- bình yên vô sự
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 安 能 若无其事
- lẽ nào bằng chân như vại?; sao lại làm ngơ cho được?
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 这 问题 事关 全厂 , 我们 一个 车间 无力解决
- vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
全›
安›
无›