Đọc nhanh: 安乡县 (an hương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Anxiang ở Trường Đức 常德 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Anxiang ở Trường Đức 常德 , Hồ Nam
Anxiang county in Changde 常德 [Cháng dé], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安乡县
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
安›