Đọc nhanh: 守规则 (thủ quy tắc). Ý nghĩa là: Tuân thủ quy tắc.
守规则 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuân thủ quy tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守规则
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 游戏规则 必须 遵守
- Các quy tắc của trò chơi phải được tuân theo.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 我们 要 遵守 这个 规则
- Chúng ta phải tuân theo quy tắc này.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
守›
规›