Đọc nhanh: 守望台 (thủ vọng thai). Ý nghĩa là: tháp canh.
守望台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp canh
watchtower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守望台
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 我 渴望 能 爬 上 烽火台
- Tôi khao khát được leo lên phong hỏa đài.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
守›
望›