Đọc nhanh: 守服 (thủ phục). Ý nghĩa là: để tang cha mẹ của một người.
守服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tang cha mẹ của một người
to observe mourning for one's parents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守服
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
服›