Đọc nhanh: 安卓 (an trác). Ý nghĩa là: Android (hệ điều hành dành cho thiết bị di động). Ví dụ : - 我正在开发一个安卓应用。 Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
安卓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Android (hệ điều hành dành cho thiết bị di động)
Android (operating system for mobile devices)
- 我 正在 开发 一个 安卓 应用
- Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安卓
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 我 正在 开发 一个 安卓 应用
- Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
安›