Đọc nhanh: 守门人 (thủ môn nhân). Ý nghĩa là: người gác cổng.
守门人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gác cổng
gatekeeper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守门人
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 他守 好 球门
- Cậu ấy thủ tốt khung thành.
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
守›
门›