Đọc nhanh: 守城者 (thủ thành giả). Ý nghĩa là: thủ thành.
守城者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守城者
- 困守 孤城
- một mình cố thủ trong thành
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 此城 有 众多 勇兵 守
- Thành này có rất nhiều binh dũng canh giữ.
- 他 镇守 着 这个 重要 城市
- Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
守›
者›