Đọc nhanh: 守信用 (thủ tín dụng). Ý nghĩa là: giữ lời, đáng tin cậy.
守信用 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữ lời
to keep one's word
✪ 2. đáng tin cậy
trustworthy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守信用
- 他 一直 坚守 自己 的 信念
- Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他用 假 信息 骗人
- Anh ấy dùng thông tin giả để lừa đảo.
- 他 坚守 承诺 , 从未 失信
- Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
守›
用›