Đọc nhanh: 宇宙学仪器 (vũ trụ học nghi khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ.
宇宙学仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙学仪器
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
学›
宇›
宙›