Đọc nhanh: 宅居地 (trạch cư địa). Ý nghĩa là: đất ở.
宅居地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất ở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅居地
- 宅基地
- đất nền nhà
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 他 居然 给 我 留 了 一个 假 地址
- Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.
- 他们 则 散居 在 各 地方
- Chúng nằm rải rác ở nhiều nơi khác nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
宅›
居›