Đọc nhanh: 宅基 (trạch cơ). Ý nghĩa là: nền nhà; móng nhà. Ví dụ : - 宅基地 đất nền nhà
宅基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền nhà; móng nhà
住宅的地基
- 宅基地
- đất nền nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 宅基地
- đất nền nhà
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
宅›