Đọc nhanh: 宁顺 (ninh thuận). Ý nghĩa là: Ninh Thuận; tỉnh Ninh Thuận.
宁顺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ninh Thuận; tỉnh Ninh Thuận
越南地名中越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁顺
- 事事 不顺
- Mọi thứ trở nên tồi tệ.
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
顺›