Đọc nhanh: 宁都县 (ninh đô huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ningdu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Ningdu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Ningdu county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁都县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 每年 都 宁 父母
- Cô ấy hàng năm đều về thăm cha mẹ.
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 我们 都 喜欢 乡村 生活 的 宁静
- Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
都›