Đọc nhanh: 宁远 (ninh viễn). Ý nghĩa là: Quận Ninh Nguyên ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Ninh Nguyên ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam
Ningyuan county in Yongzhou 永州 [Yǒngzhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁远
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不管 远 不远 , 他 都 不 去
- Dù xa hay không xa anh đều không đi.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 我 宁可 绕远儿 也 不 翻山
- thà đi đường vòng, chứ không leo núi.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
远›