宁陕 níng shǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ninh xiểm】

Đọc nhanh: 宁陕 (ninh xiểm). Ý nghĩa là: Quận Ningshan ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.

Ý Nghĩa của "宁陕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Ningshan ở Ankang 安康 , Thiểm Tây

Ningshan County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁陕

  • volume volume

    - 陕甘宁边区 shǎngānníngbiānqū

    - biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 战死 zhànsǐ 投降 tóuxiáng

    - Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 休息 xiūxī 不出去玩 bùchūqùwán

    - Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 赠予 zèngyǔ 朋友 péngyou gěi 家里人 jiālǐrén

    - Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.

  • volume volume

    - cóng 北京 běijīng dào 宁波 níngbō 可以 kěyǐ zài 上海 shànghǎi 转车 zhuǎnchē

    - từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 自己 zìjǐ 受损 shòusǔn 不让 bùràng 别人 biérén 吃亏 chīkuī

    - Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎn , Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp , Thiểm , Xiểm
    • Nét bút:フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLKT (弓中大廿)
    • Bảng mã:U+9655
    • Tần suất sử dụng:Cao