Đọc nhanh: 宁阳 (ninh dương). Ý nghĩa là: Quận Ninh Dương ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Ninh Dương ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông
Ningyang county in Tai'an 泰安 [Tài ān], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁阳
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
阳›