Đọc nhanh: 宁远县 (ninh viễn huyện). Ý nghĩa là: Quận Ninh Nguyên ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Ninh Nguyên ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam
Ningyuan county in Yongzhou 永州 [Yǒng zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁远县
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不管 多远 , 我们 都 要 去
- Bất kể xa đến đâu, chúng ta đều phải đi.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 我 宁可 绕远儿 也 不 翻山
- thà đi đường vòng, chứ không leo núi.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
远›