Đọc nhanh: 宁边 (ninh biên). Ý nghĩa là: Yongbyon (Ryeongbyeon), nơi đặt lò phản ứng hạt nhân của Triều Tiên.
✪ 1. Yongbyon (Ryeongbyeon), nơi đặt lò phản ứng hạt nhân của Triều Tiên
Yongbyon (Ryeongbyeon), site of North Korean nuclear reactor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁边
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
边›