Đọc nhanh: 宁海县 (ninh hải huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ninghai ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang.
✪ 1. Hạt Ninghai ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Ninghai county in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2 bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁海县
- 宁静 的 青海 泊
- Hồ Thanh Hải yên tĩnh.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
海›