Đọc nhanh: 宁明县 (ninh minh huyện). Ý nghĩa là: Quận Ninh Minh ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Ninh Minh ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây
Ningming county in Chongzuo 崇左 [Chóng zuǒ], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁明县
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
明›