Đọc nhanh: 宁德市 (ninh đức thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Ninh Đức ở Phúc Kiến.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Ninh Đức ở Phúc Kiến
Ningde prefecture level city in Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁德市
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
市›
德›