Đọc nhanh: 宁平省 (ninh bình tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh ninh bình.
✪ 1. Tỉnh ninh bình
宁平省(越南语:Tỉnh Ninh Bình/省宁平)是越南的一省,区属红河三角洲,与清化省、和平省、河南省、南定省相邻。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁平省
- 我 需要 的 只是 平静 与 安宁
- Tất cả những gì tôi cần là sự bình yên và yên tĩnh.
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 宁静 的 故乡 给 我 带来 平静
- Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 和平 省有 很多 美味 的 食物
- Tỉnh Hòa Bình có nhiều món ăn ngon.
- 我 想 去 和平 省 旅行
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
平›
省›