Đọc nhanh: 宁夏省 (ninh hạ tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh Ninh Hạ cũ, nay là Khu tự trị Ninh Hạ Hui 寧夏回族自治區 | 宁夏回族自治区.
✪ 1. tỉnh Ninh Hạ cũ, nay là Khu tự trị Ninh Hạ Hui 寧夏回族自治區 | 宁夏回族自治区
former Ningxia province, now Ningxia Hui Autonomous Region 寧夏回族自治區|宁夏回族自治区 [Ning2 xià Hui2 zú Zi4 zhì qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁夏省
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
宁›
省›