孪生 luánshēng
volume volume

Từ hán việt: 【loan sinh】

Đọc nhanh: 孪生 (loan sinh). Ý nghĩa là: sinh đôi; song sinh. Ví dụ : - 孪生子。 con sinh đôi.. - 孪生兄弟。 anh em sinh đôi.

Ý Nghĩa của "孪生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

孪生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh đôi; song sinh

(两人) 同一胎出生 通称双生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孪生子 luánshēngzǐ

    - con sinh đôi.

  • volume volume

    - 孪生兄弟 luánshēngxiōngdì

    - anh em sinh đôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孪生

  • volume volume

    - 孪生兄弟 luánshēngxiōngdì

    - anh em sinh đôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì 孪生兄弟 luánshēngxiōngdì

    - Chúng tôi là anh em sinh đôi

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 孪生子 luánshēngzǐ

    - con sinh đôi.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 异卵 yìluǎn 孪生 luánshēng shì zhǐ 孪生子 luánshēngzǐ shì yóu 两个 liǎnggè 受精卵 shòujīngluǎn 发育 fāyù 而来 érlái de

    - Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tử 子 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCND (卜金弓木)
    • Bảng mã:U+5B6A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao