Đọc nhanh: 孪生 (loan sinh). Ý nghĩa là: sinh đôi; song sinh. Ví dụ : - 孪生子。 con sinh đôi.. - 孪生兄弟。 anh em sinh đôi.
孪生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh đôi; song sinh
(两人) 同一胎出生 通称双生
- 孪生子
- con sinh đôi.
- 孪生兄弟
- anh em sinh đôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孪生
- 孪生兄弟
- anh em sinh đôi.
- 我们 是 孪生兄弟
- Chúng tôi là anh em sinh đôi
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 孪生子
- con sinh đôi.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孪›
生›