Đọc nhanh: 双生 (song sinh). Ý nghĩa là: song sinh; sinh đôi. Ví dụ : - 异卵双生的双胞胎来自于两个不同的卵子中 Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
✪ 1. song sinh; sinh đôi
孪 (luán) 生的通称
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双生
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 如 双方 发生争执 , 由 当地 主管部门 裁决
- nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.
- 双方 发生 龃龉
- hai bên lục đục với nhau.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 双方 在 看法 上 发生争执
- quan điểm của hai bên đã phát sinh tranh cãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
生›