Đọc nhanh: 学舌 (học thiệt). Ý nghĩa là: học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác), bép xép; mách lẻo; lẻo mép, hớt lẻo.
学舌 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác)
模仿别人说话,比喻没有主见,只是跟着别人说
✪ 2. bép xép; mách lẻo; lẻo mép
嘴不严紧,把听到的话告诉别人
✪ 3. hớt lẻo
不该说而说
✪ 4. thuội
模仿别人说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学舌
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
舌›