Đọc nhanh: 学监 (học giám). Ý nghĩa là: giám thị (trường học).
学监 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám thị (trường học)
解放前学校里监督、管理学生的人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学监
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 国子监 是 重要 学府
- Quốc tử giám là học phủ quan trọng.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 老师 在 监控 学生 的 行为
- Giáo viên đang giám sát hành vi của học sinh.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
监›