Đọc nhanh: 学派 (học phái). Ý nghĩa là: học phái (một nhóm học giả chuyên về một ngành học riêng biệt); nhà. Ví dụ : - 诡辩学派 phe nguỵ biện. - 他们又分裂成两个学派。 Họ chia thành hai học phái khác nhau.. - 两个学派各执一说,互相论难。 hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
学派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học phái (một nhóm học giả chuyên về một ngành học riêng biệt); nhà
同一学科中由于学说、观点不同而形成的派别
- 诡辩 学派
- phe nguỵ biện
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学派
- 诡辩 学派
- phe nguỵ biện
- 公派留学
- do nhà nước cử đi du học
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
派›