学校公寓 xuéxiào gōngyù
volume volume

Từ hán việt: 【học hiệu công ngụ】

Đọc nhanh: 学校公寓 (học hiệu công ngụ). Ý nghĩa là: chung cư trường học; khu nhà ở; khu kí túc xá.

Ý Nghĩa của "学校公寓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

学校公寓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chung cư trường học; khu nhà ở; khu kí túc xá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校公寓

  • volume volume

    - 公办 gōngbàn 学校 xuéxiào

    - trường công

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào zài 公园 gōngyuán de 北边 běibiān

    - Trường học nằm ở phía bắc của công viên.

  • volume volume

    - cóng 我家 wǒjiā dào 公司 gōngsī 经过 jīngguò 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào

    - Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 前面 qiánmiàn shì 公园 gōngyuán

    - Phía trước trường học là công viên.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 学校 xuéxiào yǒu sān 公里 gōnglǐ

    - Từ đây đến trường ba km.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 东边 dōngbian shì 一个 yígè 公园 gōngyuán

    - Phía đông trường học là một công viên.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 左边 zuǒbian shì 我们 wǒmen de 学校 xuéxiào

    - Bên trái công viên là trường học của chúng tôi.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao