Đọc nhanh: 学校公寓 (học hiệu công ngụ). Ý nghĩa là: chung cư trường học; khu nhà ở; khu kí túc xá.
学校公寓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung cư trường học; khu nhà ở; khu kí túc xá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校公寓
- 公办 学校
- trường công
- 学校 在 公园 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của công viên.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 学校 前面 是 公园
- Phía trước trường học là công viên.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
- 学校 东边 是 一个 公园
- Phía đông trường học là một công viên.
- 公园 左边 是 我们 的 学校
- Bên trái công viên là trường học của chúng tôi.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
学›
寓›
校›