Đọc nhanh: 学习时报 (học tập thì báo). Ý nghĩa là: Thời báo Nghiên cứu, tạp chí của Trường Đảng Trung ương 中央黨校 | 中央党校.
学习时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời báo Nghiên cứu, tạp chí của Trường Đảng Trung ương 中央黨校 | 中央党校
Study Times, journal of the Central Party School 中央黨校|中央党校 [Zhōng yāng Dǎng xiào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习时报
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 大部分 时间 都 用来 学习
- Phần lớn thời gian là dành cho việc học.
- 他 的 学习 时间 是 挤出来 的
- anh ấy giành được một ít thời gian để học tập.
- 他 学习 时 总是 三心二意
- Anh ấy học mà luôn không tập trung.
- 他 在 学习 , 与此同时 , 我 在 做饭
- Anh ấy đang học, trong khi đó, tôi đang nấu ăn.
- 她 抓紧 了 学习 的 时间
- Cô ấy tận dụng thời gian học tập.
- 在线 学习 使 我 可以 随时随地 学习 中文
- Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
报›
时›