Đọc nhanh: 学中文 Ý nghĩa là: Học tiếng Trung. Ví dụ : - 我正在努力学中文,希望能流利地说。 Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.. - 她已经学中文三年了,进步很大。 Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
学中文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học tiếng Trung
- 我 正在 努力 学 中文 , 希望 能 流利地 说
- Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学中文
- 他学 中 文学 精了
- Anh ấy đã học tiếng Trung rất thành thạo.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 她 准备 去 学习 中文
- Cô ấy dự định đi học tiếng Trung.
- 她 同时 学 中文 和 法语
- Cô ấy học tiếng Trung và tiếng Pháp cùng lúc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
学›
文›