Đọc nhanh: 中文水平 Ý nghĩa là: Trình độ tiếng Trung. Ví dụ : - 我的中文水平还不高,需要多练习。 Trình độ tiếng Trung của tôi vẫn chưa cao, cần phải luyện tập nhiều hơn.. - 他通过了中文水平考试,拿到了证书。 Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
中文水平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình độ tiếng Trung
- 我 的 中文 水平 还 不 高 , 需要 多 练习
- Trình độ tiếng Trung của tôi vẫn chưa cao, cần phải luyện tập nhiều hơn.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中文水平
- 你们 的 中文 水平 差不多
- Trình độ tiếng Trung của các bạn khá tốt
- 我 的 中文 水平 有限
- Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,
- 他们 练习 中文 去 提高 水平
- Họ luyện tập tiếng Trung để nâng cao trình độ.
- 我 的 中文 水平 还 不 高 , 需要 多 练习
- Trình độ tiếng Trung của tôi vẫn chưa cao, cần phải luyện tập nhiều hơn.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 通过 语言 交流 , 他 提高 了 自己 的 中文 水平
- Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
- 他 的 中文 水平 已经 达到 了 中级 水平
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã đạt đến trình độ trung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
平›
文›
水›